--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
con bé
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
con bé
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: con bé
+
Miss, little girl
con bé rất đảm đang
the miss is a good contriver
Lượt xem: 479
Từ vừa tra
+
con bé
:
Miss, little girlcon bé rất đảm đangthe miss is a good contriver
+
già láo
:
Advanced in years, stricken in years
+
ít tuổi
:
Still youngCòn ít tuổi nên chưa muốn lập gia đìnhAs he is still young, he does not want to get married yet